Năm học 2015-2016
TSCBGV-NV: 27/19 nữ
Ban giám hiệu: 2/2 nữ
Giáo viên chủ nhiệm: 13/12 nữ
Giáo viên bộ mộn: 4/2 nữ
TPT Đội: 1/1 nữ
Nhân viên Y tế: 01
Thư viện Thiết bị: 01
Văn thư - kế toán: 1/1 nữ
Nhân viên bảo vệ: 02
Nhân viên phục vụ: 1/1 nữ
TTDL: 01
Tổ chức Đảng
Chi ủy: 2/2 nữ
TS Đảng viên: 7/7 nữ
Năm học: 2016 - 2017
TSCBGV-NV: 26/19 nữ
Ban giám hiệu: 2/2 nữ
Giáo viên chủ nhiệm: 13/12 nữ
Giáo viên Bộ môn: 4/2 nữ
TPT Đội: 1/1 nữ
Nhân viên Y tế: 01
Thư viện - Thiết bị: 01
Văn thư - Kế toán: 1/1 nữ
Nhân viên Bảo vệ: 02
Nhân viên phục vụ: 1/1 nữ
Tổ chức Đảng:
Chi ủy: 2/2 nữ
TS Đảng viên: 8/8/ nữ
TT |
Họ và tên |
Năm sinh |
Chức vụ |
Năm vào Đảng |
Trình độ chuyên môn |
Chuyên ngành |
Trình độ chính trị |
Ngoại ngữ |
Tin học
|
1 |
Lê Thị Kim Thúy
|
26/12/1979
|
HT |
2008 |
ĐH
|
GDTH |
TC |
B |
B |
2 |
Lương Bích Ngọc |
1962 |
PHT |
2001 |
ĐH
|
GDTH |
TC |
C |
A |
3 |
|
|
TVTB |
|
|
|
|
|
|
4 |
|
23/10/1978
|
VT-KT |
|
CĐ |
Kế toán |
SC |
B |
B |
5 |
Đào Hữu Thiện
|
29/6/1990
|
Y TẾ |
|
TC |
Y sỹ |
|
A |
A |
|
|||||||||
7 |
Phan T Hồng Gấm
|
30/6/1983
|
TPT |
|
TC |
GDTH |
|
B |
A |
8 |
Dương T Ngọc Trân
|
24/3/1970
|
GV MT |
2015 |
ĐH
|
ĐHMT |
SC |
A |
A |
9 |
Phan Thị Hiền
|
02/06/1967
|
GV ÂN |
2004 |
ĐH
|
ĐHMT |
SC |
A |
A |
10 |
Nguyễn Trí Sơn
|
10/11/1973
|
GV TD |
|
CĐ |
CĐTD |
SC |
B |
A |
11 |
Nguyễn Thành Hải
|
28/07/1960
|
GV AV |
|
CĐ |
CĐNN |
SC |
CĐ |
A |
12 |
Trần Thị Anh Thơ
|
12/12/1979
|
GVDL |
2003 |
CĐ |
Toán tin |
SC |
A |
CĐ |
13 |
Trần Ng Phương Trúc
|
11/9/1993
|
GVDL |
|
CĐ |
GDTH |
SC |
B |
A |
14 |
Nguyễn Thị Trang
|
19/5/1991
|
GVDL |
|
CĐ |
GDTH |
SC |
A |
B |
15 |
Nguyễn Thị Lâm
|
15/8/1973
|
GVDL |
|
ĐH |
GDTH |
SC |
A |
A |
16 |
Nguyễn Thị Thu Ba
|
4/6/1966
|
GVDL |
|
TC |
GDTH |
|
B |
A |
17 |
Lý Ngọc Minh
|
28/10/1991
|
GVDL |
|
CĐ |
GDTH |
SC |
B |
A |
1 |
Ngô Thị Hằng | 25/11/1995 | GVDT | CĐ | GDTH | B | A | ||
19 |
Lê Thị Thu Hồng
|
28/8/1982
|
GVDL |
|
ĐH |
GDTH |
SC |
B |
A |
20 |
Huỳnh Thúy Vy
|
22/10/1991
|
GVDL |
|
CĐ |
GDTH |
SC |
B |
B |
21 |
Lê Thị Duyên
|
5/10/1987
|
GVDL |
2015 |
ĐH |
GDTH |
SC |
B |
B |
22 |
Trần Ng Vũ Linh
|
13/9/1977
|
GVDL |
2007 |
CĐ |
GDTH |
SC |
A |
A |
23 |
Hồ Trần Quốc Tuấn
|
30/02/1968
|
GVDL |
|
CĐ |
GDTH |
SC |
A |
A |
24 |
Nguyễn Thị Ngọc Thảo
|
15/12/1993
|
GV Dự trữ |
|
TC |
GDTH |
|
A |
A |
II |
HĐLĐ theo NĐ 68
|
|
|
|
|
|
|
|
|
25 |
Đỗ Văn Thuận
|
24/12/1966
|
BV |
|
ĐH |
Kinh tế |
|
|
|
26 |
Nguyễn Đức Thật
|
9/10/1976
|
BV |
|
|
|
|
|
|
27 |
Ng Thị Hương Trinh
|
12/12/1973
|
PV |
|
|
|
|
|
Năm học 2015-2016
TT |
Họ và tên |
Năm sinh |
Chức vụ |
Năm vào Đảng |
Trình độ chuyên môn |
Chuyên ngành |
Trình độ chính trị |
Ngoại ngữ |
Tin học
|
1 |
Trịnh Thị Nguyên
|
22/101967
|
HT |
2005 |
ĐH
|
GDTH |
TC |
A |
A |
2 |
Ng Thị Ngọc Bích
|
27/3/1974
|
PHT |
1999 |
ĐH
|
GDTH |
TC |
B |
B |
3 |
Nguyễn Thiện Mỹ
|
3/6/1961
|
TVTB |
|
TC |
GDTH |
|
A |
A |
4 |
Lê Thị Huỳnh Tuyên
|
23/10/1978
|
VT-KT |
|
CĐ |
Kế toán |
SC |
B |
B |
5 |
Đào Hữu Thiện
|
29/6/1990
|
Y TẾ |
|
TC |
Y sỹ |
|
A |
A |
6 |
Võ Quang Khải
|
30/01/1988
|
TTDL |
|
CĐ |
Tin học |
SC |
A |
CĐ |
7 |
Phan T Hồng Gấm
|
30/6/1983
|
TPT |
|
TC |
GDTH |
|
B |
A |
8 |
Dương T Ngọc Trân
|
24/3/1970
|
GV MT |
2015 |
ĐH
|
ĐHMT |
SC |
A |
A |
9 |
Phan Thị Hiền
|
02/06/1967
|
GV ÂN |
2004 |
ĐH
|
ĐHMT |
SC |
A |
A |
10 |
Nguyễn Trí Sơn
|
10/11/1973
|
GV TD |
|
CĐ |
CĐTD |
SC |
B |
A |
11 |
Nguyễn Thành Hải
|
28/07/1960
|
GV AV |
|
CĐ |
CĐNN |
SC |
CĐ |
A |
12 |
Trần Thị Anh Thơ
|
12/12/1979
|
GVDL |
2003 |
CĐ |
Toán tin |
SC |
A |
CĐ |
13 |
Trần Ng Phương Trúc
|
11/9/1993
|
GVDL |
|
CĐ |
GDTH |
SC |
B |
A |
14 |
Nguyễn Thị Trang
|
19/5/1991
|
GVDL |
|
CĐ |
GDTH |
SC |
A |
B |
15 |
Nguyễn Thị Lâm
|
15/8/1973
|
GVDL |
|
ĐH |
GDTH |
SC |
A |
A |
16 |
Nguyễn Thị Thu Ba
|
4/6/1966
|
GVDL |
|
TC |
GDTH |
|
B |
A |
17 |
Lý Ngọc Minh
|
28/10/1991
|
GVDL |
|
CĐ |
GDTH |
SC |
B |
A |
18 |
Ng Thị Thanh Lê
|
23/3/1980
|
GVDL |
|
ĐH |
GDTH |
SC |
A |
A |
19 |
Lê Thị Thu Hồng
|
28/8/1982
|
GVDL |
|
ĐH |
GDTH |
SC |
B |
A |
20 |
Huỳnh Thúy Vy
|
22/10/1991
|
GVDL |
|
CĐ |
GDTH |
SC |
B |
B |
21 |
Lê Thị Duyên
|
5/10/1987
|
GVDL |
2015 |
ĐH |
GDTH |
SC |
B |
B |
22 |
Trần Ng Vũ Linh
|
13/9/1977
|
GVDL |
2007 |
CĐ |
GDTH |
SC |
A |
A |
23 |
Hồ Trần Quốc Tuấn
|
30/02/1968
|
GVDL |
|
CĐ |
GDTH |
SC |
A |
A |
24 |
Nguyễn Thị Ngọc Thảo
|
15/12/1993
|
GV Dự trữ |
|
TC |
GDTH |
|
A |
A |
II |
HĐLĐ theo NĐ 68
|
|
|
|
|
|
|
|
|
25 |
Đỗ Văn Thuận
|
24/12/1966
|
BV |
|
ĐH |
Kinh tế |
|
|
|
26 |
Nguyễn Đức Thật
|
9/10/1976
|
BV |
|
|
|
|
|
|
27 |
Ng Thị Hương Trinh
|
12/12/1973
|
PV |
|
|
|
|
|
|
Ngày ban hành: 13/08/2024. Trích yếu: Triển khai hồ sơ cấp lại bản sao văn bằng, chứng chỉ từ sổ gốc
Ngày ban hành: 13/08/2024
Ngày ban hành: 18/07/2024. Trích yếu: Triển khai hồ sơ chuyển trường đối với học sinh trung học cơ sở
Ngày ban hành: 18/07/2024
Ngày ban hành: 11/03/2024. Trích yếu: Triển khai khảo sát thực trạng phát triển năng lực số cho học sinh THCS
Ngày ban hành: 11/03/2024
Ngày ban hành: 31/01/2024. Trích yếu: Tăng cường công tác phòng cháy chữa cháy và cứu nạn, cứu hộ trong các cơ sở giáo dục năm 2024
Ngày ban hành: 31/01/2024
Ngày ban hành: 08/03/2024. Trích yếu: Triển khai một số nội dung liên quan đến việc đi nước ngoài của cán bộ, công chức, viên chức
Ngày ban hành: 08/03/2024
Chúng tôi trên mạng xã hội