Biểu mẫu 06
PHÒNG GD – ĐT THÀNH PHỐ TDM TRƯỜNG TIỂU HỌC BÙI QUỐC KHÁNH |
|
THÔNG BÁO
Công khai thông tin chất lượng giáo dục tiểu học cuối học kỳ I năm học 2014 - 2015
Đơn vị: học sinh
STT |
Nội dung |
Tổng số |
Chia ra theo khối lớp |
||||
Lớp 1 |
Lớp 2 |
Lớp 3 |
Lớp 4 |
Lớp 5 |
|||
I |
Tổng số học sinh |
462 |
95 |
90 |
81 |
102 |
94 |
II |
Số học sinh học 2 buổi/ngày (tỷ lệ so với tổng số) |
462 |
95 |
90 |
81 |
102 |
94 |
III |
Số học sinh chia theo hạnh kiểm |
462 |
95 |
90 |
81 |
102 |
94 |
1 |
Thực hiện đầy đủ (tỷ lệ so với tổng số) |
462 |
95 |
90 |
81 |
102 |
94 |
2 |
Thực hiện chưa đầy đủ (tỷ lệ so với tổng số) |
0 |
0 |
0 |
0 |
0 |
0 |
IV |
Số học sinh chia theo học lực |
462 |
95 |
90 |
81 |
102 |
94 |
1 |
Tiếng Việt |
462 |
95 |
90 |
81 |
102 |
94 |
a |
Hoàn thành (tỷ lệ so với tổng số) |
456; 98,7% |
94; 97,9% |
89; 98,9% |
80; 98,9% |
100; 98% |
93; 98,9% |
b |
Chưa hoàn thành (tỷ lệ so với tổng số) |
6; 1,3% |
1; 1,1% |
1; 1,1% |
1; 1,2% |
2; 2,0% |
1; 1,1% |
2 |
Toán |
462 |
95 |
90 |
81 |
102 |
94 |
a |
Hoàn thành (tỷ lệ so với tổng số) |
436; 94,37 |
93; 97,9% |
90; 100% |
77; 95,1% |
100; 98% |
76; 80.9% |
b |
Chưa hoàn thành (tỷ lệ so với tổng số) |
26; 5,63 |
2; 2,1% |
0 |
4; 4,9% |
2; 2,0% |
18; 19,1% |
3 |
Khoa học |
196 |
|
|
|
102 |
94 |
a |
Hoàn thành (tỷ lệ so với tổng số) |
196/100% |
|
|
|
102; 100% |
94; 100% |
b |
Chưa hoàn thành (tỷ lệ so với tổng số) |
0 |
|
|
|
0 |
0 |
4 |
Lịch sử và Địa lí |
196 |
|
|
|
102 |
94 |
a |
Hoàn thành (tỷ lệ so với tổng số) |
196/100% |
|
|
|
102; 100% |
94/100% |
b |
Chưa hoàn thành (tỷ lệ so với tổng số) |
0 |
|
|
|
0 |
0 |
5 |
Tiếng nước ngoài |
367 |
|
90 |
81 |
102 |
94 |
a |
Hoàn thành (tỷ lệ so với tổng số) |
334; 91.00% |
|
83; 92.2% |
71; 87,7% |
89; 87,3% |
91; 96,8% |
b |
Chưa hoàn thành (tỷ lệ so với tổng số) |
33; 9,00% |
|
7; 7,8% |
10; 12,3% |
13; 12,7% |
3; 3,2% |
8 |
Đạo đức |
462 |
95 |
90 |
81 |
102 |
94 |
a |
Hoàn thành (tỷ lệ so với tổng số) |
152 |
95; 100% |
90; 100% |
81; 100% |
102; 100% |
94; 100% |
b |
Chưa hoàn thành (tỷ lệ so với tổng số) |
0 |
0 |
0 |
0 |
0 |
0 |
9 |
Tự nhiên và Xã hội |
266 |
95 |
90 |
81 |
|
|
a |
Hoàn thành (tỷ lệ so với tổng số) |
266; 100% |
95; 100% |
90; 100% |
81; 100% |
|
|
b |
Chưa hoàn thành (tỷ lệ so với tổng số) |
0 |
0 |
0 |
0 |
|
|
10 |
Âm nhạc |
462 |
95 |
90 |
81 |
102 |
94 |
a |
Hoàn thành (tỷ lệ so với tổng số) |
462; 100% |
95; 100% |
90; 100% |
81; 100% |
102; 100% |
94; 100% |
b |
Chưa hoàn thành (tỷ lệ so với tổng số) |
0 |
0 |
0 |
0 |
0 |
0 |
11 |
Mĩ thuật |
462 |
95 |
90 |
81 |
102 |
94 |
a |
Hoàn thành (tỷ lệ so với tổng số) |
462; 100% |
95; 100% |
90; 100% |
81; 100% |
102; 100% |
94; 100% |
b |
Chưa hoàn thành (tỷ lệ so với tổng số) |
0 |
0 |
0 |
0 |
0 |
0 |
12 |
Thủ công (Kỹ thuật) |
462 |
95 |
90 |
81 |
102 |
94 |
a |
Hoàn thành (tỷ lệ so với tổng số) |
462; 100% |
95; 100% |
90; 100% |
81; 100% |
102; 100% |
94; 100% |
b |
Chưa hoàn thành (tỷ lệ so với tổng số) |
0 |
0 |
0 |
0 |
0 |
0 |
13 |
Thể dục |
462 |
95 |
90 |
81 |
102 |
94 |
a |
Hoàn thành (tỷ lệ so với tổng số) |
462; 100% |
95; 100% |
90; 100 % |
81; 100% |
102; 100% |
94; 100% |
b |
Chưa hoàn thành (tỷ lệ so với tổng số) |
0 |
0 |
0 |
0 |
0 |
0 |
Chánh Nghĩa, ngày 26 tháng 12 năm 2014
Thủ trưởng đơn vị (Ký tên và đóng dấu)
PHÒNG GD – ĐT THÀNH PHỐ TDM TRƯỜNG TIỂU HỌC BÙI QUỐC KHÁNH |
|
THÔNG BÁO
Công khai thông tin chất lượng giáo dục tiểu học cuối học kỳ I năm học 2014 - 2015
Đơn vị: học sinh
STT |
Nội dung |
Tổng số |
Chia ra theo khối lớp |
||||
Lớp 1 |
Lớp 2 |
Lớp 3 |
Lớp 4 |
Lớp 5 |
|||
I |
Tổng số học sinh |
462 |
95 |
90 |
81 |
102 |
94 |
II |
Số học sinh học 2 buổi/ngày (tỷ lệ so với tổng số) |
462 |
95 |
90 |
81 |
102 |
94 |
III |
Số học sinh chia theo hạnh kiểm |
462 |
95 |
90 |
81 |
102 |
94 |
1 |
Thực hiện đầy đủ (tỷ lệ so với tổng số) |
462 |
95 |
90 |
81 |
102 |
94 |
2 |
Thực hiện chưa đầy đủ (tỷ lệ so với tổng số) |
0 |
0 |
0 |
0 |
0 |
0 |
IV |
Số học sinh chia theo học lực |
462 |
95 |
90 |
81 |
102 |
94 |
1 |
Tiếng Việt |
462 |
95 |
90 |
81 |
102 |
94 |
a |
Hoàn thành (tỷ lệ so với tổng số) |
456; 98,7% |
94; 97,9% |
89; 98,9% |
80; 98,9% |
100; 98% |
93; 98,9% |
b |
Chưa hoàn thành (tỷ lệ so với tổng số) |
6; 1,3% |
1; 1,1% |
1; 1,1% |
1; 1,2% |
2; 2,0% |
1; 1,1% |
2 |
Toán |
462 |
95 |
90 |
81 |
102 |
94 |
a |
Hoàn thành (tỷ lệ so với tổng số) |
436; 94,37 |
93; 97,9% |
90; 100% |
77; 95,1% |
100; 98% |
76; 80.9% |
b |
Chưa hoàn thành (tỷ lệ so với tổng số) |
26; 5,63 |
2; 2,1% |
0 |
4; 4,9% |
2; 2,0% |
18; 19,1% |
3 |
Khoa học |
196 |
|
|
|
102 |
94 |
a |
Hoàn thành (tỷ lệ so với tổng số) |
196/100% |
|
|
|
102; 100% |
94; 100% |
b |
Chưa hoàn thành (tỷ lệ so với tổng số) |
0 |
|
|
|
0 |
0 |
4 |
Lịch sử và Địa lí |
196 |
|
|
|
102 |
94 |
a |
Hoàn thành (tỷ lệ so với tổng số) |
196/100% |
|
|
|
102; 100% |
94/100% |
b |
Chưa hoàn thành (tỷ lệ so với tổng số) |
0 |
|
|
|
0 |
0 |
5 |
Tiếng nước ngoài |
367 |
|
90 |
81 |
102 |
94 |
a |
Hoàn thành (tỷ lệ so với tổng số) |
334; 91.00% |
|
83; 92.2% |
71; 87,7% |
89; 87,3% |
91; 96,8% |
b |
Chưa hoàn thành (tỷ lệ so với tổng số) |
33; 9,00% |
|
7; 7,8% |
10; 12,3% |
13; 12,7% |
3; 3,2% |
8 |
Đạo đức |
462 |
95 |
90 |
81 |
102 |
94 |
a |
Hoàn thành (tỷ lệ so với tổng số) |
152 |
95; 100% |
90; 100% |
81; 100% |
102; 100% |
94; 100% |
b |
Chưa hoàn thành (tỷ lệ so với tổng số) |
0 |
0 |
0 |
0 |
|
|
9 |
Tự nhiên và Xã hội |
266 |
95 |
90 |
81 |
|
|
a |
Hoàn thành (tỷ lệ so với tổng số) |
266; 100% |
95; 100% |
90; 100% |
81; 100% |
|
|
b |
Chưa hoàn thành (tỷ lệ so với tổng số) |
0 |
0 |
0 |
0 |
|
|
10 |
Âm nhạc |
462 |
95 |
90 |
81 |
102 |
94 |
a |
Hoàn thành (tỷ lệ so với tổng số) |
462; 100% |
95; 100% |
90; 100% |
81; 100% |
102; 100% |
94; 100% |
b |
Chưa hoàn thành (tỷ lệ so với tổng số) |
0 |
0 |
0 |
0 |
0 |
0 |
11 |
Mĩ thuật |
462 |
95 |
90 |
81 |
102 |
94 |
a |
Hoàn thành (tỷ lệ so với tổng số) |
462; 100% |
95; 100% |
90; 100% |
81; 100% |
102; 100% |
94; 100% |
b |
Chưa hoàn thành (tỷ lệ so với tổng số) |
0 |
0 |
0 |
0 |
0 |
0 |
12 |
Thủ công (Kỹ thuật) |
462 |
95 |
90 |
81 |
102 |
94 |
a |
Hoàn thành (tỷ lệ so với tổng số) |
462; 100% |
95; 100% |
90; 100% |
81; 100% |
102; 100% |
94; 100% |
b |
Chưa hoàn thành (tỷ lệ so với tổng số) |
0 |
0 |
0 |
0 |
0 |
0 |
13 |
Thể dục |
462 |
95 |
90 |
81 |
102 |
94 |
a |
Hoàn thành (tỷ lệ so với tổng số) |
462; 100% |
95; 100% |
90; 100 % |
81; 100% |
102; 100% |
94; 100% |
b |
Chưa hoàn thành (tỷ lệ so với tổng số) |
0 |
0 |
0 |
0 |
0 |
0 |
V |
Tổng hợp kết quả cuối năm |
|
|
|
|
|
|
1 |
Lên lớp thẳng (tỷ lệ so với tổng số) |
|
|
|
|
|
|
a |
Trong đó: Học sinh giỏi (tỷ lệ so với tổng số) |
|
|
|
|
|
|
b |
Học sinh tiên tiến (tỷ lệ so với tổng số) |
|
|
|
|
|
|
2 |
Lên lớp (tỷ lệ so với tổng số) |
|
|
|
|
|
|
3 |
Kiểm tra lại (tỷ lệ so với tổng số) |
|
|
|
|
|
|
4 |
Lưu ban (tỷ lệ so với tổng số) |
|
|
|
|
|
|
5 |
Bỏ học (tỷ lệ so với tổng số) |
|
|
|
|
|
|
VI |
Số học sinh đã hoàn thành chương trình cấp tiểu học (tỷ lệ so với tổng số) |
|
|
|
|
|
|
Chánh Nghĩa, ngày 3 tháng 9 năm 2014
Thủ trưởng đơn vị (Ký tên và đóng dấu)
Ngày ban hành: 13/08/2024. Trích yếu: Triển khai hồ sơ cấp lại bản sao văn bằng, chứng chỉ từ sổ gốc
Ngày ban hành: 13/08/2024
Ngày ban hành: 18/07/2024. Trích yếu: Triển khai hồ sơ chuyển trường đối với học sinh trung học cơ sở
Ngày ban hành: 18/07/2024
Ngày ban hành: 11/03/2024. Trích yếu: Triển khai khảo sát thực trạng phát triển năng lực số cho học sinh THCS
Ngày ban hành: 11/03/2024
Ngày ban hành: 31/01/2024. Trích yếu: Tăng cường công tác phòng cháy chữa cháy và cứu nạn, cứu hộ trong các cơ sở giáo dục năm 2024
Ngày ban hành: 31/01/2024
Ngày ban hành: 08/03/2024. Trích yếu: Triển khai một số nội dung liên quan đến việc đi nước ngoài của cán bộ, công chức, viên chức
Ngày ban hành: 08/03/2024
Chúng tôi trên mạng xã hội