Ba công khai năm học 2016-2017

Ba công khai năm học 2016-2017

 

PHÒNG GDĐT THÀNH PHỐ TDM

TRƯỜNG TH BÙI QUỐC KHÁNH

 

Cam kết chất lượng giáo dục của cơ sở giáo dục phổ thông

Năm học 2016 - 2017

 

STT Nội dung Chia theo khối lớp
Lớp 1 Lớp 2 Lớp 3 Lớp 4 Lớp 5

I

Điều kiện tuyển sinh 

 
Theo đúng quy định Theo đúng quy định Theo đúng quy định Theo đúng quy định Theo đúng quy định

II

Chương trình giáo dục mà cơ sở giáo dục tuân thủ

 

Chương trình của Bộ GD&ĐT

Chương trình của Bộ GD&ĐT

Chương trình của Bộ GD&ĐT

Chương trình của Bộ GD&ĐT

Chương trình của Bộ GD&ĐT

III
Yêu cầu về phối hợp giữa cơ sở giáo dục và gia đình. 
Yêu cầu về thái độ học tập của học sinh
-Họp CMHS 2kì/năm
-Theo nội quy nhà trường và điều lệ trường Tiểu học

 
-Họp CMHS 2kì/năm
-Theo nội quy nhà trường và điều lệ trường Tiểu học

 
-Họp CMHS 2kì/năm
-Theo nội quy nhà trường và điều lệ trường Tiểu học

 
-Họp CMHS 2kì/năm
-Theo nội quy nhà trường và điều lệ trường Tiểu học

 
-Họp CMHS 2kì/năm
-Theo nội quy nhà trường và điều lệ trường Tiểu học

 

 
IV

Điều kiện cơ sở vật chất của cơ sở giáo dục cam kết phục vụ học sinh (như các loại phòng phục vụ học tập, thiết bị dạy học,...)

 

Đủ phòng học, đủ chỗ ngồi, đủ ánh sáng, đủ thiết bị tối thiểu.

Đủ phòng học, đủ chỗ ngồi, đủ ánh sáng, đủ thiết bị tối thiểu.

Đủ phòng học, đủ chỗ ngồi, đủ ánh sáng, đủ thiết bị tối thiểu.

Đủ phòng học, đủ chỗ ngồi, đủ ánh sáng, đủ thiết bị tối thiểu.

Đủ phòng học, đủ chỗ ngồi, đủ ánh sáng, đủ thiết bị tối thiểu.

 
V

Các hoạt động hỗ trợ học tập, sinh hoạt của học sinh ở cơ sở giáo dục

 

Đội TNTP. HCM, Sao nhi đồng, Chữ thập đỏ, hoạt động NGLL

 

Đội TNTP. HCM, Sao nhi đồng, Chữ thập đỏ,hoạt động NGLL

Đội TNTP. HCM, Sao nhi đồng, Chữ thập đỏ, hoạt động NGLL

Đội TNTP. HCM, Sao nhi đồng, Chữ thập đỏ, hoạt động NGLL

Đội TNTP. HCM, Sao nhi đồng, Chữ thập đỏ, hoạt động NGLL

 
VI

Đội ngũ giáo viên, cán bộ quản lý, phương pháp quản lý của cơ sở giáo dục
Đạt chuẩn Đạt chuẩn Đạt chuẩn Đạt chuẩn Đạt chuẩn

 
VII

Kết quả đạo đức, học tập, sức khỏe của học sinh dự kiến đạt được

 
-Thực hiện tốt theo 5 điều Bác Hồ dạy
-Đạt chuẩn kiến thức

 
-Thực hiện tốt theo 5 điều Bác Hồ dạy
-Đạt chuẩn kiến thức

 
-Thực hiện tốt theo 5 điều Bác Hồ dạy
-Đạt chuẩn kiến thức

 
-Thực hiện tốt theo 5 điều Bác Hồ dạy
-Đạt chuẩn kiến thức

 
-Thực hiện tốt theo 5 điều Bác Hồ dạy
-Đạt chuẩn kiến thức

 

VIII

Khả năng học tập tiếp tục của học sinh

 
Đủ năng lực học lớp trên Đủ năng lực học lớp trên Đủ năng lực học lớp trên Đủ năng lực học lớp trên Đủ năng lực học lớp trên
 

Công khai thông tin chất lượng giáo dục tiểu học thực tế
Năm học 2015 - 2016
Đơn vị: học sinh
STT Nội dung Tổng số Chia ra theo khối lớp
Lớp 1 Lớp 2 Lớp 3 Lớp 4 Lớp 5
I Tổng số học sinh 475 106 94 89 84 102
II Số học sinh học 2 buổi/ngày
(tỷ lệ so với tổng số)
100 % 100 % 100 % 100 % 100 % 100 %
III Số học sinh đạt về phẩm chất 475 106 94 89 84 102
1 (tỷ lệ so với tổng số) 100 % 100 % 100 % 100% 100 % 100 %
IV Số học sinh đạt về năng lực 475 106 94 89 84 102
1 (tỷ lệ so với tổng số) 100 % 100 % 100 % 100% 100 % 100 %
V Số học sinh xếp loại về học tập cuối năm 475 106 94 89 84 102
1 Tiếng Việt 475 106 94 89 84 102
a Hoàn thành
(tỷ lệ so với tổng số)
99.4 % 98.1 % 98.9 % 100 % 100 % 100 %
b Chưa hoàn thành
(tỷ lệ so với tổng số)
0.6 % 1.9 % 1.1 % / / /
2 Toán 475 106 94 89 84 102
a Hoàn thành
(tỷ lệ so với tổng số)
98.2 % 96.2 % 100 % 100 % 100 % 100 %
b Chưa hoàn thành
(tỷ lệ so với tổng số)
0.8 % 3.8 %        
3 Khoa  học 186 / / / 84 102
a Hoàn thành
(tỷ lệ so với tổng số)
100 % / / / 100 % 100 %
b Chưa hoàn thành
(tỷ lệ so với tổng số)
  / / /    
4 Lịch sử và Địa lí 186 / / / 84 102
a Hoàn thành
(tỷ lệ so với tổng số)
100 % / / / 100 % 100 %
b Chưa hoàn thành
(tỷ lệ so với tổng số)
  / / /    
5 Tiếng Anh 475 106 94 89 84 102
a Hoàn thành
(tỷ lệ so với tổng số)
100 % 100 % 100 % 100 % 100 % 100 %
b Chưa hoàn thành
(tỷ lệ so với tổng số)
/ / / / / /
6 Đạo đức 475 106 94 89 84 102
a Hoàn thành
(tỷ lệ so với tổng số)
100 % 100 % 100 % 100 % 100 % 100 %
b Chưa hoàn thành
(tỷ lệ so với tổng số)
           
7 Tự nhiên và Xã hội 289 106 94 89    
a Hoàn thành
(tỷ lệ so với tổng số)
100 % 100 % 100 % 100 % / /
b Chưa hoàn thành
(tỷ lệ so với tổng số)
        / /
8 Âm nhạc 475 106 94 89 84 102
a Hoàn thành
(tỷ lệ so với tổng số)
100 % 100 % 100 % 100 % 100 % 100 %
b Chưa hoàn thành
(tỷ lệ so với tổng số)
           
9 Mĩ thuật 475 106 94 89 84 102
a Hoàn thành
(tỷ lệ so với tổng số)
100 % 100 % 100 % 100 % 100 % 100 %
b Chưa hoàn thành
(tỷ lệ so với tổng số)
           
10 Thủ công (Kỹ thuật) 475 106 94 89 84 102
a Hoàn thành
(tỷ lệ so với tổng số)
100 % 100 % 100 % 100 % 100 % 100 %
b Chưa hoàn thành
(tỷ lệ so với tổng số)
           
11 Thể dục 475 106 94 89 84 102
a Hoàn thành
(tỷ lệ so với tổng số)
100 % 100 % 100 % 100 % 100 % 100 %
b Chưa hoàn thành
(tỷ lệ so với tổng số)
           
VI Tổng hợp kết quả cuối năm 475 106 94 89 84 102
1 Lên lớp thẳng
(tỷ lệ so với tổng số)
99 % 96.2 % 98.9 %      
4 Lưu ban
(tỷ lệ so với tổng số)
1.0 % 3.8 % 1.1 % / / /
5 Bỏ học
(tỷ lệ so với tổng số)
/ / / / / /
VI Số học sinh đã hoàn thành chương trình cấp tiểu học
(tỷ lệ so với tổng số)
100% / / / / 100%
 
 

Công khai thông tin cơ sở vật chất của cơ sở giáo dục tiểu học
Năm học 2016 - 2017
 
STT Nội dung Số lượng Bình quân
I Số phòng học/số lớp 11/12 1,35 m2/học sinh
II Loại phòng học   -
1 Phòng học kiên cố 11/12 1,35 m2/học sinh
2 Phòng học bán kiên cố /  
3 Phòng học tạm / -
4 Phòng học nhờ 2/2 1,35 m2/học sinh
III Số điểm trường 1 -
IV Tổng diện tích đất (m2) 2352 4,95 m2/học sinh
V Diện tích sân chơi, bãi tập (m2) 1054 2.21 m2/học sinh
VI Tổng diện tích các phòng 918  
1 Diện tích phòng học (m2) 756 1,35 m2/học sinh
2 Diện tích phòng thiết bị (m2) 54  
3 Diện tích thư viện (m2)    
4 Diện tích nhà đa năng (Phòng giáo dục rèn luyện thể chất) (m2) /  
5 Diện tích phòng khác (….)(m2) 104  
VII Tổng số thiết bị dạy học tối thiểu 
(Đơn vị tính: bộ)
  Số bộ/lớp
1 Khối lớp 1 3 3/3
2 Khối lớp 2 3 3/3
3 Khối lớp 3 2 2/2
4 Khối lớp 4 2 2/2
5 Khối lớp 5 2 2/2
VIII Tổng số máy vi tính đang được sử dụng 
phục vụ học tập  (Đơn vị tính: bộ)
0 0 học sinh/bộ
IX Tổng số thiết bị   Số thiết bị/lớp
1 Ti vi 2  
2 Cát xét 2  
3 Đầu Video/đầu đĩa 1  
4 Máy chiếu OverHead/projector/vật thể 2  
5 Bộ âm thanh (amly, loa) 1  
6 …..    
 
 
 
  Nội dung Số lượng (m2)
X Nhà bếp 0
XI Nhà ăn 0
 
  Nội dung Số lượng phòng, tổng diện tích (m2) Số chỗ Diện tích
bình quân/chỗ
XII Phòng nghỉ cho 
học sinh bán trú
/    
XIII Khu nội trú /    
 
XIV Nhà vệ sinh Dùng cho giáo viên Dùng cho học sinh Số m2/học sinh
  Chung Nam/Nữ Chung Nam/Nữ
1 Đạt chuẩn vệ sinh* 1   2   0,12 m2
2 Chưa đạt chuẩn vệ sinh*          
 
(*Theo Quyết định số 07/2007/QĐ-BGĐT ngày 02/4/2007 của Bộ GDĐT ban hành Điều lệ trường trung học cơ sở, trường trung học phổ thông và trường phổ thông có nhiều cấp học và Quyết định số 08/2005/QĐ-BYT ngày 11/3/2005 của Bộ Y tế quy định về tiêu chuẩn vệ sinh đối với các loại nhà tiêu).
 
    Không
XV Nguồn nước sinh hoạt hợp vệ sinh x  
XVI Nguồn điện (lưới, phát điện riêng) x  
XVII Kết nối internet (ADSL) x  
XVIII Trang thông tin điện tử (website) của trường x  
XIX Tường rào xây x  
 

 

Công khai thông tin về đội ngũ nhà giáo, cán bộ quản lý và nhân viên
của cơ sở giáo dục tiểu học
Năm học 2016 – 2017
 
STT Nội dung Tổng số Hình thức tuyển dụng Trình độ đào tạo  
 
 
Ghi chú
Tuyển dụng trước
NĐ 116 và tuyển dụng theo NĐ 116
(Biên chế, hợp đồng làm việc ban đầu, hợp đồng làm việc có thời hạn, hợp đồng làm việc không thời hạn)
Các hợp đồng khác (Hợp đồng làm việc, hợp đồng vụ việc, ngắn hạn, thỉnh giảng, hợp đồng theo NĐ 68)  
 
TS
 
 
ThS
 
 
ĐH
 
 
 
 
TCCN
 
 
Dưới TCCN
  Tổng số giáo viên, cán bộ quản lý và
 nhân viên
26 26        
7
 
11  
5
 
3  
I Giáo viên 17 17       5 10 2    
  Trong đó số giáo viên chuyên biệt: 13 13       3 8 2    
1 Mĩ thuật 1 1       1        
2 Thể dục 1 1         1      
3 Âm nhạc 1 1       1        
4 Tiếng nước ngoài 1 1         1      
5 Tin học                    
II Cán bộ quản lý 02 02       02        
1 Hiệu trưởng 1 1       1        
2 Phó hiệu trưởng 1 1       1        
III Nhân viên 07 07         1 3 3  
1 Nhân viên văn thư 0 0           0    
2 Nhân viên kế toán 1 1         1      
3 Thủ quỹ                    
4 Nhân viên y tế 1 1           1    
5 Nhân viên thư viện 1 1           1    
6 Nhân viên thiết bị                    
7 Nhân viên bảo vệ 2 2             2  
8 Nhân viên phục vụ 1 1             1  
9 TPT Đội 1 1           1    



 
 
Công khai thông tin chất lượng giáo dục tiểu học thực tế
Học kỳ 1 - Năm học 2016 - 2017
Đơn vị: học sinh
STT Nội dung Tổng số Chia ra theo khối lớp
Lớp 1 Lớp 2 Lớp 3 Lớp 4 Lớp 5
I Tổng số học sinh 453 92 102 93 84 82
II Số học sinh 
học 2 buổi/ngày
(tỷ lệ so với tổng số)
453 92 102 93 84 82
III Về phẩm chất 453 92 102 93 84 82
1 Chăm học, chăm làm
(tỷ lệ so với tổng số)
453 92 102 93 84 82
Tốt 63.8 % 47.8 % 62.8 % 76.3 % 78.6 % 53.7 %
Đạt 34.7 % 51.1 % 33.3 % 23.7 % 21.4 % 43.9 %
  CCG 1.6 %   3.9 %     2.4 %
2 Tự tin, trách nhiệm
(tỷ lệ so với tổng số)
453 92 102 93 84 82
Tốt 59.8 % 55.4 % 59.8 % 81.7 % 46.4 % 53.7 %
Đạt 39.1 % 43.5 % 37.3 % 17.2 % 53.6 % 46.3 %
  CCG 1.1 % 1.1 % 2.9 % 1.1 %    
3 Trung thực, kỷ luật
(tỷ lệ so với tổng số)
453 92 102 93 84 82
Tốt 78.6 % 58.7 % 92.2 % 86.0 % 100 % 53.7 %
Đạt 21.4 % 41.3 % 7.8 % 14.0 %   46.3 %
             
4 Đoàn kết, yêu thương
(tỷ lệ so với tổng số)
453 92 102 93 84 82
Tốt 93.6 % 84.8 % 100 % 100 % 100 % 81.7 %
Đạt 6.4 % 15.2 %       18.3 %
             
IV Về năng lực 453 92 102 93 84 82
1 Tự phục vụ
(tỷ lệ so với tổng số)
453 92 102 93 84 82
Tốt 64.5 % 58.7 % 59.8 % 75.3 % 76.2 % 52.4 %
Đạt 32.7 % 35.8 % 34.3 % 24.7 % 23.8 % 45.1 %
CCG 2.8 % 5.5 % 5.9 %     2.4 %
2 Hợp tác
(tỷ lệ so với tổng số)
453 92 102 93 84 82
Tốt 65.3 % 59.8 % 61.8 % 76.3 % 76.2 % 52.4 %
Đạt 34.7 % 40.2 % 38.2 % 23.7 % 23.8 % 47.6 %
3 Tự học giải quyết vấn đề
(tỷ lệ so với tổng số)
453 92 102 93 84 82
Tốt 60.9 % 57.6 % 53.9 % 76.3 % 64.3 % 52.4 %
Đạt 39.1 % 42.4 % 46.1 % 23.7 % 35.7 % 47.6 %
             
V Kết quả đánh giá 
học sinh CK 1
453 92 102 93 84 82
1 Tiếng Việt 453 92 102 93 84 82
a Hoàn thành tốt
(tỷ lệ so với tổng số)
55.1 % 48.9 % 56.9 % 64.5 % 66.7 % 37.8 %
b Hoàn thành
(tỷ lệ so với tổng số)
42.2 % 47.8 % 37.3 % 35.5 % 32.1 % 59.8 %
c Chưa hoàn thành
(tỷ lệ so với tổng số)
2.6 % 3.3 % 5.8 %   1.2 % 2.4 %
2 Toán 453 92 102 93 84 82
a Hoàn thành tốt
(tỷ lệ so với tổng số)
67.1 % 76.1 % 74.5 % 59.1 % 64.3 % 59.8 %
b Hoàn thành
(tỷ lệ so với tổng số)
30.0 % 21.7 % 23.5 % 35.5 % 31.0 % 40.2 %
c Chưa hoàn thành
(tỷ lệ so với tổng số)
2.9 % 2.2 % 2.0 % 5.4 % 4.8 %  
3 Khoa  học 166 x x x 84 82
a Hoàn thành tốt
(tỷ lệ so với tổng số)
73.5 %       66.7 % 80.5 %
a  Hoàn thành
(tỷ lệ so với tổng số)
25.9 %       23.3 % 18.3 %
c Chưa hoàn thành 0.6 %         1.2 %
4 Lịch sử và Địa lí 166 x x x 84 82
a Hoàn thành tốt
(tỷ lệ so với tổng số)
74.7 %       70.2 % 79.3 %
b Hoàn thành
(tỷ lệ so với tổng số)
24.1 %       28.6 % 19.5 %
c Chưa hoàn thành 1.2 %       1.2 % 1.2 %
5 Tiếng Anh 361 x 102 93 84 82
a Hoàn thành tốt
(tỷ lệ so với tổng số)
45.4 %   68.6 % 38.7 % 29.8 % 40.2 %
b Hoàn thành
(tỷ lệ so với tổng số)
48.2 %   27.5 % 55.9 % 57.1 % 56.1 %
c Chưa hoàn thành
(tỷ lệ so với tổng số)
6.4 %   3.9 % 5.4 % 13.1 % 3.7 %
6 Đạo đức 453 92 102 93 84 82
a Hoàn thành tốt
(tỷ lệ  với tổng số)
53.4 % 63 % 46.1 % 65.6 % 71.4 % 41.5 %
b Hoàn thành
(tỷ lệ so với tổng số)
46.6 % 37 % 53.9 % 34.4 % 28.6 % 58.5 %
c Chưa hoàn thành            
7 Tự nhiên và Xã hội 287 92 102 93 x x
a Hoàn thành tốt
(tỷ lệ so với tổng số)
54.7 % 56.5 % 44.1 % 64.5 % x x
b Hoàn thành
(tỷ lệ so với tổng số)
45.3 % 43.5 % 55.9 % 35.5 % x x
c Chưa hoàn thành            
8 Âm nhạc 453 92 102 93 84 82
a Hoàn thành tốt
(tỷ lệ so với tổng số)
31.6 % 41.3 % 46.1 % 22.6 % 26.2 % 18.3 %
b Hoàn thành
(tỷ lệ so với tổng số)
68.4 % 58.7 % 53.9 % 77.4 % 73.8 % 81.7 %
c Chưa hoàn thành            
9 Mĩ thuật 453 92 102 93 84 82
a Hoàn thành tốt
(tỷ lệ so với tổng số)
23.6 % 21.7 % 26.5 % 19.4 % 26.2 % 24.4 %
b Hoàn thành
(tỷ lệ so với tổng số)
76.4 % 78.3 % 73.5 % 80.6 % 73.8 % 75.6 %
c Chưa hoàn thành            
10 Thủ công (Kỹ thuật) 453 92 102 93 84 82
a Hoàn thành tốt
(tỷ lệ so với tổng số)
47.5 % 46.7 % 32.4 % 60.2 % 58.3 % 41.5 %
b Hoàn thành
(tỷ lệ so với tổng số)
52.1 % 53.3 % 67.6 % 37.6 % 41.7 % 58.5 %
c Chưa hoàn thành       2.2 %    
11 Thể dục 453 92 102 93 84 82
a Hoàn thành tốt
(tỷ lệ so với tổng số)
29.8 % 27.2 % 31.4 % 30.1 % 32.1 % 28.0 %
b Hoàn thành
(tỷ lệ so với tổng số)
70.2 % 72.8 % 68.6 % 69.9 % 67.9 % 72.0 %
c Chưa hoàn thành
(tỷ lệ so với tổng số)
           


 
THÔNG BÁO
CÔNG KHAI DỰ TOÁN THU - CHI NĂM 2016

ĐVT: đồng

TT Chỉ tiêu Dự toán  được giao Ghi chú
A Dự toán thu    
I Tổng số thu    
1  Thu phí, lệ phí    
  ( Chi tiết theo từng loại phí, lệ phí)    
2 Thu hoạt động SX, cung ứng dịch vụ    
  ( Chi tiết theo từng loại hình SX,  dịch vụ )    
3  Thu viện trợ (chi tiết theo từng dự án)    
4 Thu sự nghiệp khác     
  ( Chi tiết theo từng loại thu )    
II Số thu nộp NSNN    
1 Phí, lệ phí    
  ( Chi tiết theo từng loại phí, lệ phí)    
2 Hoạt động SX, cung ứng dịch vụ    
  ( Chi tiết theo từng loại hình SX,  dịch vụ )    
3   Hoạt động sự nghiệp khác     
  ( Chi tiết theo từng loại thu )    
III Số được để lại chi theo chế độ    
1  Phí, lệ phí    
  ( Chi tiết theo từng loại phí, lệ phí)    
2 Hoạt động SX, cung ứng dịch vụ    
  ( Chi tiết theo từng loại hình SX,  dịch vụ )    
3  Thu viện trợ    
4 Hoạt động sự nghiệp khác     
  ( Chi tiết theo từng loại thu )    
B Dự toán chi ngân sách nhà nước    
I Loại 490, khoản 492  2.468.524.419  
1   Chi thanh toán cá nhân 1.955.286.776  
2   Chi nghiệp vụ chuyên môn 50.880.500  
3   Chi mua sắm, sửa chữa lớn 45.060.000  
4   Chi khác 417.297.143  
II Loại ..., khoản …    
C Dự toán chi nguồn khác (nếu có)    
1   Chi thanh toán cá nhân    
2   Chi nghiệp vụ chuyên môn    
3   Chi mua sắm, sửa chữa lớn    
4   Chi khác    
 
 

THÔNG BÁO
CÔNG KHAI QUYẾT TOÁN THU - CHI NGUỒN NSNN, NGUỒN KHÁC
NĂM 2016

ĐVT: đồng
 
 
 
 
STT Chỉ tiêu Số liệu báo cáo
quyết toán
Số liệu quyết toán
được duyệt
A Quyết toán thu    
I Tổng số thu    
1  Thu phí, lệ phí    
  ( Chi tiết theo từng loại phí, lệ phí)    
2 Thu hoạt động SX, cung ứng dịch vụ    
  ( Chi tiết theo từng loại hình SX,  dịch vụ )    
3  Thu viện trợ (chi tiết theo từng dự án)    
4 Thu sự nghiệp khác     
  ( Chi tiết theo từng loại thu )    
II Số thu nộp NSNN    
1 Phí, lệ phí    
  ( Chi tiết theo từng loại phí, lệ phí)    
2 Hoạt động SX, cung ứng dịch vụ    
  ( Chi tiết theo từng loại hình SX,  dịch vụ )    
3   Hoạt động sự nghiệp khác     
  ( Chi tiết theo từng loại thu )    
III Số được để lại chi theo chế độ    
1  Phí, lệ phí    
  ( Chi tiết theo từng loại phí, lệ phí)    
2 Hoạt động SX, cung ứng dịch vụ    
  ( Chi tiết theo từng loại hình SX,  dịch vụ )    
3  Thu viện trợ    
4 Hoạt động sự nghiệp khác     
  ( Chi tiết theo từng loại thu )    
B Quyết toán chi ngân sách nhà nước    
1 Loại 490, khoản 492    
  * Kinh phí thường xuyên ( nguồn 13 )         1.444.149.571  
   - Mục: 6000 705.653.643  
     + Tiểu mục 6001 664.705.793  
     + Tiểu mục 6003 40.947.850  
   - Mục: 6100            315.029.020  
     + Tiểu mục 6101 15.312.441  
     + Tiểu mục 6112 191.050.520  
     + Tiểu mục 6113 1.752.000  
     + Tiểu mục 6115 100.906.009  
    + Tiểu mục 6117 5.318.050  
     + Tiểu mục 6149 690.000  
   - Mục: 6250 3.180.000  
     + Tiểu mục 6257 3.180.000  
   - Mục: 6300            198.229.265  
     + Tiểu mục 6301 149.071.152  
     + Tiểu mục 6302 24.845.190  
     + Tiểu mục 6303 16.563.462  
     + Tiểu mục 6304 7.749.461  
   - Mục: 6400            119.628.800  
     + Tiểu mục 6404 111.180.000  
     + Tiểu mục 6449 8.448.800  
   - Mục: 6500            27.802.786  
     + Tiểu mục 6501 21.912.286  
     + Tiểu mục 6503 5.890.500  
   - Mục: 6550 28.389.501  
     + Tiểu mục 6551 8.229.001  
     + Tiểu mục 6552 7.081.000  
     + Tiểu mục 6553 5.640.000  
     + Tiểu mục 6599 7.439.500  
   - Mục: 6600              11.211.056  
     + Tiểu mục 6601 5.376.656  
     + Tiểu mục 6612 5.834.300  
   - Mục: 6750 870.000  
     + Tiểu mục 6799 870.000  
   - Mục: 6900              28.025.000  
     + Tiểu mục 6907 4.831.500  
     + Tiểu mục 6912 2.795.000  
     + Tiểu mục 6917 3.000.000  
     + Tiểu mục 6921 17.398.500  
   - Mục: 7000              4.678.500  
     + Tiểu mục 7001 3.664.000  
     + Tiểu mục 7004 720.000  
     + Tiểu mục 7006 294.500  
   - Mục: 7750              1.452.000  
     + Tiểu mục 7764 1.452.000  
  * Kinh phí cải cách tiền lương ( nguồn 14 )         736.374.848  
   - Mục: 6000            426.536.215  
     + Tiểu mục 6001 392.902.939  
     + Tiểu mục 6003 25.568.188  
     + Tiểu mục 6049 8.065.088  
   - Mục: 6100            185.349.942  
     + Tiểu mục 6101 9.643.103  
     + Tiểu mục 6112 107.353.870  
     + Tiểu mục 6113 1.104.000  
     + Tiểu mục 6115 63.774.582  
     + Tiểu mục 6117 3.474.378  
   - Mục: 6300            124.488.691  
     + Tiểu mục 6301 93.618.115  
     + Tiểu mục 6302 15.603.019  
     + Tiểu mục 6303 10.402.012  
     + Tiểu mục 6304 4.865.545  
  * Kinh phí không thường xuyên ( nguồn 12 ) 288.000.000  
   - Mục: 6100            24.687.482  
     + Tiểu mục 6106 24.687.482  
   - Mục: 6400            201.527.518  
     + Tiểu mục 6449 201.527.518  
   - Mục: 6750                   7.630.000  
     + Tiểu mục 6758 7.630.000  
   - Mục: 7000 17.035.000  
     + Tiểu mục 7004 1.200.000  
     + Tiểu mục 7049 15.835.000  
   - Mục: 7750              37.120.000  
     + Tiểu mục 7758 4.920.000  
     + Tiểu mục 7799 32.200.000  
2 Loại ..., khoản …    
C Quyết toán chi nguồn khác    
   - Mục:    
 
 
 
 
THÔNG BÁO
CÔNG KHAI DỰ TOÁN THU - CHI NĂM  QUÍ I NĂM 2017

ĐVT: đồng
TT Chỉ tiêu Dự toán  được giao Ghi chú
A Dự toán thu    
I Tổng số thu    
1  Thu phí, lệ phí    
  ( Chi tiết theo từng loại phí, lệ phí)    
2 Thu hoạt động SX, cung ứng dịch vụ    
  ( Chi tiết theo từng loại hình SX,  dịch vụ )    
3  Thu viện trợ (chi tiết theo từng dự án)    
4 Thu sự nghiệp khác     
  ( Chi tiết theo từng loại thu )    
II Số thu nộp NSNN    
1 Phí, lệ phí    
  ( Chi tiết theo từng loại phí, lệ phí)    
2 Hoạt động SX, cung ứng dịch vụ    
  ( Chi tiết theo từng loại hình SX,  dịch vụ )    
3   Hoạt động sự nghiệp khác     
  ( Chi tiết theo từng loại thu )    
III Số đ­ược để lại chi theo chế độ    
1  Phí, lệ phí    
  ( Chi tiết theo từng loại phí, lệ phí)    
2 Hoạt động SX, cung ứng dịch vụ    
  ( Chi tiết theo từng loại hình SX,  dịch vụ )    
3  Thu viện trợ    
4 Hoạt động sự nghiệp khác     
  ( Chi tiết theo từng loại thu )    
B Dự toán chi ngân sách nhà nước    
I Loại 490, khoản 492  616.132.979  
1   Chi thanh toán cá nhân               482.239.808  
2   Chi nghiệp vụ chuyên môn                    7.421.700  
3   Chi mua sắm, sửa chữa lớn                    8.944.250  
4   Chi khác                    117.527.221  
II Loại ..., khoản …    
C Dự toán chi nguồn khác (nếu có)    
1   Chi thanh toán cá nhân    
2   Chi nghiệp vụ chuyên môn    
3   Chi mua sắm, sửa chữa lớn    
4   Chi khác    
 
 
THÔNG BÁO
CÔNG KHAI QUYẾT TOÁN THU - CHI NGUỒN NSNN, NGUỒN KHÁC
QUÍ I NĂM 2017

ĐVT: đồng
STT Chỉ tiêu Số liệu báo cáo
quyết toán
Số liệu quyết toán
được duyệt
A Quyết toán thu    
I Tổng số thu    
1  Thu phí, lệ phí    
  ( Chi tiết theo từng loại phí, lệ phí)    
2 Thu hoạt động SX, cung ứng dịch vụ    
  ( Chi tiết theo từng loại hình SX,  dịch vụ )    
3  Thu viện trợ (chi tiết theo từng dự án)    
4 Thu sự nghiệp khác     
  ( Chi tiết theo từng loại thu )    
II Số thu nộp NSNN    
1 Phí, lệ phí    
  ( Chi tiết theo từng loại phí, lệ phí)    
2 Hoạt động SX, cung ứng dịch vụ    
  ( Chi tiết theo từng loại hình SX,  dịch vụ )    
3   Hoạt động sự nghiệp khác     
  ( Chi tiết theo từng loại thu )    
III Số được để lại chi theo chế độ    
1  Phí, lệ phí    
  ( Chi tiết theo từng loại phí, lệ phí)    
2 Hoạt động SX, cung ứng dịch vụ    
  ( Chi tiết theo từng loại hình SX,  dịch vụ )    
3  Thu viện trợ    
4 Hoạt động sự nghiệp khác     
  ( Chi tiết theo từng loại thu )    
B Quyết toán chi ngân sách nhà nước    
1 Loại 490, khoản 492    
  * Kinh phí thường xuyên ( nguồn 13 )                             513.011.171  
   - Mục: 6000                                276.884.300  
     + Tiểu mục 6001                                264.034.100  
     + Tiểu mục 6003                                  12.850.200  
   - Mục: 6100                                126.934.873  
     + Tiểu mục 6101                                  5.989.501  
     + Tiểu mục 6112                                75.056.639  
     + Tiểu mục 6113                                    1.089.000  
     + Tiểu mục 6115 42.932.945  
     + Tiểu mục 6117 1.866.788  
   - Mục: 6300                                78.420.635  
     + Tiểu mục 6301                                58.981.236  
     + Tiểu mục 6302                                  9.830.206  
     + Tiểu mục 6303                                  6.553.470  
     + Tiểu mục 6304                                    3.055.723  
   - Mục: 6500                                  7.696.377  
     + Tiểu mục 6501                                  6.011.577  
     + Tiểu mục 6503                                  1.684.800  
   - Mục: 6550                                  1.560.000  
     + Tiểu mục 6552                                    200.000  
     + Tiểu mục 6553                                  1.360.000  
   - Mục: 6600                                    5.149.036  
     + Tiểu mục 6601                                    1.299.036  
   - Mục: 6900                                  8.944.250  
     + Tiểu mục 6907 2.747.250  
     + Tiểu mục 6912 2.123.000  
     + Tiểu mục 6917                                  3.474.000  
  - Mục 7000 7.421.700  
     + Tiểu mục 7006 7.421.700  
  * Kinh phí không thường xuyên ( nguồn 12 )                                103.121.808  
  -  Mục 6100 16.353.570  
  + Tiểu mục 6106 16.353.570  
   - Mục: 6400                                  46.448.238  
     + Tiểu mục 6449                                  46.448.238  
   - Mục: 7000 1.320.000  
     + Tiểu mục 7004                                  1.320.000  
  -  Mục 7750 39.000.000  
     + Tiểu mục 7799 39.000.000  
2 Loại ..., khoản …    
C Quyết toán chi nguồn khác    
   - Mục:    
     + Tiểu mục …    
     + Tiểu mục …    
 

                                                                                            
                                                                                                 HIỆU TRƯỞNG
                                                                                                  (Đã kí)

 
                                                                                          TRỊNH THỊ NGUYÊN
 

  Ý kiến bạn đọc

TRUYỀN HÌNH GIÁO DỤC
Văn bản mới

1360/PGDĐT

Ngày ban hành: 13/08/2024. Trích yếu: Triển khai hồ sơ cấp lại bản sao văn bằng, chứng chỉ từ sổ gốc

Ngày ban hành: 13/08/2024

1080/PGDĐT

Ngày ban hành: 18/07/2024. Trích yếu: Triển khai hồ sơ chuyển trường đối với học sinh trung học cơ sở

Ngày ban hành: 18/07/2024

299/PGDĐT

Ngày ban hành: 11/03/2024. Trích yếu: Triển khai khảo sát thực trạng phát triển năng lực số cho học sinh THCS

Ngày ban hành: 11/03/2024

162/PGDĐT

Ngày ban hành: 31/01/2024. Trích yếu: Tăng cường công tác phòng cháy chữa cháy và cứu nạn, cứu hộ trong các cơ sở giáo dục năm 2024

Ngày ban hành: 31/01/2024

293/PGDĐT-TCCB

Ngày ban hành: 08/03/2024. Trích yếu: Triển khai một số nội dung liên quan đến việc đi nước ngoài của cán bộ, công chức, viên chức

Ngày ban hành: 08/03/2024

Thăm dò ý kiến

Bạn chọn hình thức thanh toán không dùng tiền mặt nào để thanh toán các khoản phí quy định của nhà trường?

Thống kê truy cập
  • Đang truy cập15
  • Máy chủ tìm kiếm6
  • Khách viếng thăm9
  • Hôm nay25
  • Tháng hiện tại4,427
  • Tổng lượt truy cập398,076
Bạn đã không sử dụng Site, Bấm vào đây để duy trì trạng thái đăng nhập. Thời gian chờ: 60 giây