CÔNG KHAI CHẤT LƯỢNG HỌC KÌ I - NĂM HỌC 2016-2017 | ||||||
Môn học | Tổng số | Chia ra | ||||
Lớp 1 | Lớp 2 | Lớp 3 | Lớp 4 | Lớp 5 | ||
Nội dung | ||||||
Tổng số học sinh | 453 | 92 | 102 | 93 | 84 | 82 |
Số học sinh học 2 buổi/ngày | 453 | 92 | 102 | 93 | 84 | 82 |
Nữ | 213 | 42 | 51 | 46 | 44 | 30 |
Số học sinh học chia theo học lực | 453 | 92 | 102 | 93 | 84 | 82 |
Toán | 453 | 92 | 102 | 93 | 84 | 82 |
- Hoàn thành tốt | 304 | 70 | 76 | 55 | 54 | 49 |
- Hoàn thành | 136 | 20 | 24 | 33 | 26 | 33 |
- Chưa hoàn thành | 13 | 2 | 2 | 5 | 4 | |
Tiếng Việt | 453 | 92 | 102 | 93 | 84 | 82 |
- Hoàn thành tốt | 250 | 45 | 58 | 60 | 56 | 31 |
- Hoàn thành | 191 | 44 | 38 | 33 | 27 | 49 |
- Chưa hoàn thành | 12 | 3 | 6 | 1 | 2 | |
Đạo đức | 453 | 92 | 102 | 93 | 84 | 82 |
- Hoàn thành tốt | 260 | 58 | 47 | 61 | 60 | 34 |
- Hoàn thành | 193 | 34 | 55 | 32 | 24 | 48 |
- Chưa hoàn thành | ||||||
Tự nhiên - Xã hội | 287 | 92 | 102 | 93 | x | x |
- Hoàn thành tốt | 157 | 52 | 45 | 60 | x | x |
- Hoàn thành | 130 | 40 | 57 | 33 | x | x |
- Chưa hoàn thành | x | x | ||||
Khoa học | 166 | x | x | x | 84 | 82 |
- Hoàn thành tốt | 122 | x | x | x | 56 | 66 |
- Hoàn thành | 43 | x | x | x | 28 | 15 |
- Chưa hoàn thành | 1 | x | x | x | 1 | |
Lịch sử & Địa lí | 166 | x | x | x | 84 | 82 |
- Hoàn thành tốt | 124 | x | x | x | 59 | 65 |
- Hoàn thành | 40 | x | x | x | 24 | 16 |
- Chưa hoàn thành | 2 | x | x | x | 1 | 1 |
Âm nhạc | 453 | 92 | 102 | 93 | 84 | 82 |
- Hoàn thành tốt | 143 | 38 | 47 | 21 | 22 | 15 |
- Hoàn thành | 310 | 54 | 55 | 72 | 62 | 67 |
- Chưa hoàn thành | ||||||
Mĩ thuật | 453 | 92 | 102 | 93 | 84 | 82 |
- Hoàn thành tốt | 107 | 20 | 27 | 18 | 22 | 20 |
- Hoàn thành | 346 | 72 | 75 | 75 | 62 | 62 |
- Chưa hoàn thành | ||||||
Thủ công, Kĩ thuật | 453 | 92 | 102 | 93 | 84 | 82 |
- Hoàn thành tốt | 215 | 43 | 33 | 56 | 49 | 34 |
- Hoàn thành | 236 | 49 | 69 | 35 | 35 | 48 |
- Chưa hoàn thành | 2 | 2 | ||||
Thể dục | 453 | 92 | 102 | 93 | 84 | 82 |
- Hoàn thành tốt | 135 | 25 | 32 | 28 | 27 | 23 |
- Hoàn thành | 318 | 67 | 70 | 65 | 57 | 59 |
- Chưa hoàn thành | ||||||
Ngoại ngữ | 361 | 102 | 93 | 84 | 82 | |
- Hoàn thành tốt | 164 | 70 | 36 | 25 | 33 | |
- Hoàn thành | 174 | 28 | 52 | 48 | 46 | |
- Chưa hoàn thành | 23 | 4 | 5 | 11 | 3 | |
2. Về năng lực | ||||||
Tự phục vụ | 453 | 92 | 102 | 93 | 84 | 82 |
- Tốt | 292 | 54 | 61 | 70 | 64 | 43 |
- Đạt | 148 | 33 | 35 | 23 | 20 | 37 |
- Cần cố gắng | 13 | 5 | 6 | 2 | ||
Hợp tác | 453 | 92 | 102 | 93 | 84 | 82 |
- Tốt | 296 | 55 | 63 | 71 | 64 | 43 |
- Đạt | 157 | 37 | 39 | 22 | 20 | 39 |
- Cần cố gắng | ||||||
Tự học giải quyết vấn đề | 453 | 92 | 102 | 93 | 84 | 82 |
- Tốt | 276 | 53 | 55 | 71 | 54 | 43 |
- Đạt | 177 | 39 | 47 | 22 | 30 | 39 |
- Cần cố gắng | ||||||
3. Về phẩm chất | ||||||
Chăm học chăm làm | 453 | 92 | 102 | 93 | 84 | 82 |
- Tốt | 289 | 44 | 64 | 71 | 66 | 44 |
- Đạt | 157 | 47 | 34 | 22 | 18 | 36 |
- Cần cố gắng | 7 | 1 | 4 | 2 | ||
Tự tin trách nhiệm | 453 | 92 | 102 | 93 | 84 | 82 |
- Tốt | 271 | 51 | 61 | 76 | 39 | 44 |
- Đạt | 177 | 40 | 38 | 16 | 45 | 38 |
- Cần cố gắng | 5 | 1 | 3 | 1 | ||
Trung thực, kỷ luật | 453 | 92 | 102 | 93 | 84 | 82 |
- Tốt | 356 | 54 | 94 | 80 | 84 | 44 |
- Đạt | 97 | 38 | 8 | 13 | 38 | |
- Cần cố gắng | ||||||
Đoàn kết, yêu thương | 453 | 92 | 102 | 93 | 84 | 82 |
- Tốt | 424 | 78 | 102 | 93 | 84 | 67 |
- Đạt | 29 | 14 | 15 | |||
- Cần cố gắng | ||||||
4. Số học sinh không đánh giá |
Ngày ban hành: 08/10/2024. Trích yếu: Hướng dẫn thực hiện công tác công khai theo Thông tư số 09/2024/TT-BGDĐT và các quy định thực hiện công khai trong quản lý trường học từ năm học 2024-2025 và những năm học tiếp theo
Ngày ban hành: 08/10/2024
Ngày ban hành: 05/05/2025. Trích yếu: Tích hợp VneID vào hệ thống phần mềm quản lý trường học trên CSDL ngành GDĐT
Ngày ban hành: 05/05/2025
Ngày ban hành: 07/02/2025. Trích yếu: Triển khai thực hiện Đề án 06 năm 2025
Ngày ban hành: 07/02/2025
Ngày ban hành: 28/04/2025. Trích yếu: Kế hoạch kiểm tra ứng dụng CNTT và chuyển đổi số về giáo dục năm 2025
Ngày ban hành: 28/04/2025
Ngày ban hành: 24/04/2025. Trích yếu: Hướng dẫn đánh giá mức độ chuyển đổi số của cơ sở giáo dục phổ thông
Ngày ban hành: 24/04/2025
Chúng tôi trên mạng xã hội